Từ vựng N1 - Chủ đề Kinh tế
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 11 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
財政ざいせいtài chính |
|
2
|
金融きんゆうtiền tệ |
|
3
|
緩和<する>かんわ<する>hòa hoãn |
|
4
|
好転<する>こうてん<する>hồi phục |
|
5
|
陥るおちいるrơi vào |
|
6
|
抑制<する>よくせい<する>kiềm chế |
|
7
|
バブルkinh tế bong bóng |
90 |
8
|
見通しみとおしsuy đoán, viễn cảnh |
|
9
|
兆しきざしdấu hiệu |
|
10
|
対策たいさくbiện pháp |
|
11
|
操るあやつるthông thạo, điều khiển |
① |
12
|
ばらまくphung phí |
|
13
|
公表<する>こうひょう<する>thông báo |
|
14
|
推移<する>すいい<する>thay đổi, biến động |
このグラフは |
15
|
上昇<する>じょうしょう<する>tăng lên |
|
16
|
飛躍的なひやくてきなnhanh chóng |
A |
17
|
遂げるとげるđạt được |
①A |
18
|
運用<する>うんよう<する>vận dụng |
|
19
|
融資<する>ゆうし<する>cho vay |
|
20
|
外貨がいかngoại tệ |
|
21
|
有数<な>ゆうすう<な>nổi bật, dẫn đầu |
A |
22
|
流通<する>りゅうつう<する>lưu thông |
この |
23
|
頭打ちあたまうちđạt đến đỉnh |
|
24
|
乗っ取るのっとるgiành lấy, đoạt được, tiếp quản |
A |
25
|
明白なめいはくなhiển nhiên, rõ ràng |
A |
26
|
交わすかわすtrao đổi, ký |
|
27
|
有益なゆうえきなcó lợi |
|
28
|
空白<な>くうはく<な>khoảng trống |
バブル |
29
|
ひいてはdo đó, vì vậy, dẫn đến |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②