Từ vựng N1 - Chapter 11: Tin tức

Bài 1 Sự cố 事故 / Accidents

衝突<する> xung khắc, va chạm
搬送<する> vận chuyển
もがく đấu tranh, vật lộn
犠牲 hi sinh
無諜<な> thiếu thận trọng, hấp tấp
... và 24 từ vựng khác

Bài 2 Sự kiện, sự cố 事件・トラブル / Incidents, Trouble

脅す đe dọa
不審<な> đáng nghi
手口 phương pháp, kỹ thuật phạm tội
巧妙な thông minh
偽造<する> làm giả, đồ giả
... và 33 từ vựng khác

Bài 3 Xã hội 社会 / Society

治安 trị an
世論 dư luận
表向き bề mặt, bề ngoài
優位<な> ưu thế
ハンデ khuyết tật, trở ngại
... và 29 từ vựng khác

Bài 4 Chính trị 政治 / Politics

内閣 nội các
体制 cơ chế
有力な có sức ảnh hưởng
声明<する> lời tuyên bố, lời công bố
会見<する> họp báo
... và 22 từ vựng khác

Bài 5 Kinh tế 経済 / Economics

財政 tài chính
金融 tiền tệ
緩和<する> hòa hoãn
好転<する> hồi phục
陥る rơi vào
... và 24 từ vựng khác