Từ vựng N1 - Chủ đề Sự kiện, sự cố
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 11 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
脅すおどすđe dọa |
|
2
|
不審<な>ふしん<な>đáng nghi |
|
3
|
手口てぐちphương pháp, kỹ thuật phạm tội |
|
4
|
巧妙なこうみょうなthông minh |
|
5
|
偽造<する>ぎぞう<する>làm giả, đồ giả |
カードを |
6
|
もくろむdự định làm, lên kế hoạch |
|
7
|
あくどいvô lương tâm |
|
8
|
浅ましいあさましいđáng khinh |
お |
9
|
逃れるのがれるbỏ trốn |
|
10
|
逃げ出すにげだすchạy trốn |
|
11
|
逃すのがすbỏ lỡ |
|
12
|
あがくđấu tranh |
|
13
|
一連いちれんchuỗi |
|
14
|
根底こんていnền tảng, gốc rễ, nguồn gốc, căn nguyên |
この |
15
|
同一<な>どういつ<な>đồng nhất, giống nhau |
|
16
|
真実しんじつsự thật |
|
17
|
真相しんそうchân tướng |
|
18
|
報じるほうじるthông báo |
|
19
|
騒ぎ立てるさわぎたてるlàm huyên náo |
|
20
|
揺るがすゆるがすrung lắc, đung đưa |
これは |
21
|
引き起こすひきおこすdẫn đến, gây ra |
マスコミの |
22
|
さらわれるbị bắt cóc |
この |
23
|
詐欺さぎlừa đảo |
お |
24
|
あげくの果て[に]あげくのはて[に]cuối cùng |
|
25
|
推測<する>すいそく<する>phỏng đoán |
|
26
|
断定<する>だんてい<する>phủ định |
|
27
|
突き止めるつきとめるxác nhận |
|
28
|
指差すゆびさすchỉ ra |
|
29
|
不当<な>ふとう<な>bất công, không thỏa đáng |
ある |
30
|
ずさんなcẩu thả |
ずさんなな |
31
|
手がかりてがかりdđầu mối |
|
32
|
取り調べとりしらべthẩm tra |
|
33
|
追い詰めるおいつめるdồn vào chân tường |
|
34
|
行き詰まるい/ゆきづまるxông vào ngõ cụt |
|
35
|
裁くさばくphạt |
|
36
|
有罪ゆうざいcó tội |
|
37
|
もしくはhoặc |
|
38
|
刑務所けいむしょnhà tù |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②