Từ vựng N1 - Chủ đề Thành ngữ: Thân thể
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 14 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
頭が切れるあたまがきれるsắc sảo |
|
2
|
頭が上がらないあたまがあがらないkhông dám ngẩng đầu |
|
3
|
頭を抱えるあたまをかかえるtuyệt vọng |
|
4
|
頭を冷やすあたまをひやすbình tĩnh |
そんなに |
5
|
首を突っ込むくびをつっこむxía mũi vào |
|
6
|
首を長くするくびをながくするkiên nhẫn đợi |
|
7
|
首をひねるくびをひねるbối rối |
|
8
|
首を縦に振るくびをたてにふるđồng ý |
|
9
|
肩を並べるかたをならべるsánh vai |
やっとライバルと |
10
|
肩を持つかたをもつthiên vị |
どんなときでも、 |
11
|
のどから手が出るのどからてがでるthèm muốn |
このバッグがのどから |
12
|
手が足りないてがたりないthiếu nhân lực |
|
13
|
手が回らないてがまわらないkhông kịp |
|
14
|
手を切るてをきるcắt đứt mối quan hệ |
|
15
|
手に余るてにあまるbó tay |
この |
16
|
手に負えないてにおえないkhông thể xoay xở |
|
17
|
手も足も出ないてもあしもでないkhông thể làm gì |
|
18
|
手を焼くてをやくkhông thể kiểm soát, bó tay |
|
19
|
足が早いあしがはやいnhanh hỏng |
|
20
|
足が出るあしがでるquá hạn mức |
|
21
|
足が棒になるあしがぼうになるchân cứng đơ |
ずっと |
22
|
足を引っ張るあしをひっぱるlàm vướng chân |
チームの |
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②