Flashcard từ vựng N1 - Thành ngữ: Thân thể
Danh sách từ vựng (22 từ)
頭が切れる
あたまがきれる
sắc sảo
頭が上がらない
あたまがあがらない
không dám ngẩng đầu
頭を抱える
あたまをかかえる
tuyệt vọng
頭を冷やす
あたまをひやす
bình tĩnh
首を突っ込む
くびをつっこむ
xía mũi vào
首を長くする
くびをながくする
kiên nhẫn đợi
首をひねる
くびをひねる
bối rối
首を縦に振る
くびをたてにふる
đồng ý
肩を並べる
かたをならべる
sánh vai
肩を持つ
かたをもつ
thiên vị
のどから手が出る
のどからてがでる
thèm muốn
手が足りない
てがたりない
thiếu nhân lực
手が回らない
てがまわらない
không kịp
手を切る
てをきる
cắt đứt mối quan hệ
手に余る
てにあまる
bó tay
手に負えない
てにおえない
không thể xoay xở
手も足も出ない
てもあしもでない
không thể làm gì
手を焼く
てをやく
không thể kiểm soát, bó tay
足が早い
あしがはやい
nhanh hỏng
足が出る
あしがでる
quá hạn mức
足が棒になる
あしがぼうになる
chân cứng đơ
足を引っ張る
あしをひっぱる
làm vướng chân

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②