Từ vựng N1 - Chapter 14: Các cách diễn đạt dễ bị sai ②
Bài 1 Thành ngữ: Khuôn mặt 慣用句:顔 / Idioms: Face
| 顔から火が出る | xấu hổ đến đỏ bừng mặt |
| 顔を立てる | giữ thể diện, nể mặt |
| 目が届く | theo dõi, chăm sóc |
| 目が高い | có mắt nhìn, tinh tường |
| 目が肥える | mắt tinh |
| ... và 17 từ vựng khác | |
Bài 2 Thành ngữ: Thân thể 慣用句:体 / Idioms:Body
| 頭が切れる | sắc sảo |
| 頭が上がらない | không dám ngẩng đầu |
| 頭を抱える | tuyệt vọng |
| 頭を冷やす | bình tĩnh |
| 首を突っ込む | xía mũi vào |
| ... và 17 từ vựng khác | |
Bài 3 Thành ngữ: Bộ phận khác 慣用句:その他 / Idioms:Miscellaneous
| 息が切れる | mệt đứt hơi |
| 息が詰まる | nghẹt thở, bức bối |
| 息が長い | kỳ cựu, có kinh nghiệm |
| 息を抜く | nghỉ ngơi |
| 息をつく | thở |
| ... và 12 từ vựng khác | |
Bài 4 Từ nhiều nghĩa いろいろな意味を持つ言葉 / Words with various meanings①
| 明るい | ①sáng ②sáng sủa ③sành sỏi |
| 甘い | ①ngọt ②chiều ③ngây thơ |
| かたい | ①cứng ②mạnh ③cứng nhắc |
| まずい | ①không ngon ②tệ ③chết rồi |
| 強い | ①giỏi về ②mạnh mẽ ③chống chọi |
| ... và 7 từ vựng khác | |
Bài 5 Từ nhiều nghĩa いろいろな意味を持つ言葉② / Words with various meanings②
| 起こす | ①thức dậy ②gây ra ③trở thành ④bắt đầu |
| 寝かす | ①cho đi ngủ ②đặt xuống ③đặt sang bên cạnh |
| 受ける | ①nhận ②chịu ③tham gia ④nổi tiếng |
| 滑る | ①trượt ②trượt ③trượt ④lỡ |
| 切れる | ①cắt ②cắt đứt ③hết |
| ... và 10 từ vựng khác | |
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②
Trắc nghiệm Từ vựng N1