Từ vựng N1 - Chapter 8: Sở thích
Bài 1 Thi đấu 競技 / Competition
挑む | thử sức, thách thức |
まとまる | thống nhất, tập hợp |
作戦 | tác chiến, kế hoạch, chiến lược |
戦力 | chiến lực, khả năng chiến đấu |
負かす | đánh bại |
... và 32 từ vựng khác |
Bài 2 Thời trang ファッション / Fashion
フォーマルな | chính thức, đúng nghi lễ |
ラフな | thô, đơn giản |
着飾る | làm đẹp, diện, trau chuốt |
映える | sáng rực lên, đẹp lên |
引き立てる | ủng hộ, làm nổi bật |
... và 24 từ vựng khác |
Bài 3 Học tập 習い事 / Learning
手芸 | nghề thủ công |
編む | bện, đan |
織る | dệt |
縫う | khâu vá, may mặc, luồn qua |
家庭菜園 | vườn rau |
... và 22 từ vựng khác |
Bài 4 Sách 本 / Book
書籍 | sách vở, cuốn sách |
ベストセラー | sự bán chạy nhất |
エッセイ | bài luận, tùy bút |
手記 | sổ ghi chú, ghi nhớ, cuốn hồi kí |
特集 | đặc biệt |
... và 35 từ vựng khác |
Bài 5 Ngày nghỉ エンターテインメント / Holiday
公開<する> | công khai |
上演<する> | diễn xuất, biểu diễn |
前売り<する> | bán trước, đặt trước |
抽選<する> | rút thăm, xổ số |
独占<する> | độc chiếm |
... và 28 từ vựng khác |