Từ vựng N1 - Chapter 10: Thiên nhiên
Bài 1 Thời tiết, khí hậu 気候と天気 / Climate and weather
豪雨 | Mưa lớn |
暴風雨 | Mưa to và gió lốc |
雨雲 | Mây đen |
ざあざあ | Ào ào |
ぴたりと | Đột nhiên/ chặt chẽ, chính xác |
... và 19 từ vựng khác |
Bài 2 Thiên tai 災害 / Disaster
警報 | cảnh báo , báo động |
注意報 | Cảnh báo |
震源地 | tâm chấn |
震度 | độ địa chấn |
緊急<な> | cấp cứu, khẩn cấp |
... và 34 từ vựng khác |
Bài 3 Môi trường thế giới 地球環境 / Global Environment
紫外線 | tia cực tím |
オゾン層 | tầng ozone |
温室効果ガス | khí thải nhà kính |
冰河 | sông băng |
悩ます | gây phiền hà, làm khổ não |
... và 24 từ vựng khác |
Bài 4 Tự nhiên 大自然 / Nature
果てしない | vô tận |
限りな | không giới hạn, vô tận |
壮大な | hùng vĩ |
はかない | đoản mệnh/thoáng qua, phù du |
ちっぽけな | nhỏ, rất nhỏ |
... và 23 từ vựng khác |
Bài 5 Giải trí レジャー / Leisure
余暇 | thời gian rỗi, lúc rảnh rỗi |
盛大な | hoành tráng |
成り行き | hậu quả, kết quả |
絶好<な> | tuyệt hảo, lý tưởng, tuyệt vời |
方々 | khắp nơi, mọi phía |
... và 18 từ vựng khác |