Từ vựng N1 - Chapter 7: Sức khỏe
Bài 1 Cơ thể và sức khỏe 体と体質 / Body and Health
| 体つき<する> | dáng vẻ, thể hình |
| がっしり[と]<する> | chắc chắn, cứng rắn |
| たくましい | mạnh mẽ, săn chắc, đầy sức sống |
| 鍛える | rèn luyện, dạy dỗ |
| 腹筋 | cơ bụng |
| ... và 25 từ vựng khác | |
Bài 2 Triệu chứng bệnh 症状① / Symptoms
| くたびれる | mệt mỏi, kiệt sức |
| ばてる | mệt phờ phạc, hao mòn |
| ぐったり[と]する | mệt mỏi rã rời, mệt lử |
| 過労 | làm việc quá sức |
| 衰える | sa sút, suy tàn |
| ... và 19 từ vựng khác | |
Bài 3 Triệu chứng bệnh 症状② / Symptoms
| 発作 | sự phát tác, lên cơn co giật |
| 全身 | toàn thân |
| じんましん | chứng phát ban, nổi mẩn |
| あざ | vết thâm |
| かぶれる | bị dị ứng, ảnh hưởng |
| ... và 18 từ vựng khác | |
Bài 4 Bệnh và điều trị 病気と治療 / Illness and treatment
| 肺炎 | bệnh viêm phổi, sưng phổi |
| 気管支炎 | bệnh viêm phế quản |
| ぜん息 | bệnh hen xuyễn |
| 皮膚炎 | bệnh viêm da |
| アトピー | chứng dị ứng |
| ... và 29 từ vựng khác | |
Bài 5 Làm đẹp 美容 / Beauty
| 容姿 | dáng điệu, vẻ bề ngoài |
| はり | mịn màng |
| 突っ張る | thắt lại / thách thức |
| 艶 | màu da, độ bóng |
| つやつや<な/する> | mịn màng, bóng loáng |
| ... và 26 từ vựng khác | |