Từ vựng N1 - Chủ đề Cơ thể và sức khỏe
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 7 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
体つき<する>からだつき<する>dáng vẻ, thể hình |
|
2
|
がっしり[と]<する>chắc chắn, cứng rắn |
|
3
|
たくましいmạnh mẽ, săn chắc, đầy sức sống |
|
4
|
鍛えるきたえるrèn luyện, dạy dỗ |
|
5
|
腹筋ふっきんcơ bụng |
|
6
|
スリーサイズsố đo ba vòng |
10 |
7
|
体重計たいじゅうけいcân đo nặng |
|
8
|
体脂肪たいしぼうmỡ cơ thể |
この |
9
|
指数しすうchỉ số, hạn mức |
|
10
|
脇わきnách, bên |
①ストレッチで |
11
|
くすぐるbuồn nhột |
|
12
|
もむxoa bóp |
|
13
|
脳のうnão |
|
14
|
左利きひだりききthuận tay trái |
|
15
|
正常なせいじょうなđều đặn, bình thường |
|
16
|
芳しくないかんばしくないbất lợi, không tốt |
|
17
|
すこぶるvô cùng, cực kì |
90 |
18
|
長寿ちょうじゅtrường thọ, sống lâu |
|
19
|
自己じこtự thân, tự kỉ |
|
20
|
依存<する>いぞん<する>sự phụ thuộc, sống nhờ |
|
21
|
蓄積<する>ちくせき<する>tích lũy, lưu trữ |
|
22
|
定義<する>ていぎ<する>định nghĩa |
|
23
|
頻度ひんどtuần suất |
|
24
|
軽々[と]かるがる[と]nhẹ nhàng |
|
25
|
老化<する>ろうか<する>sự lão hóa |
|
26
|
老いるおいるgià, lão hóa |
|
27
|
生理的なせいりてきなsinh lý học |
① |
28
|
衛生えいせいvệ sinh |
|
29
|
全般ぜんぱんtổng quát, toàn bộ |
|
30
|
五感ごかんnăm giác quan |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②