Quiz từ vựng N1 - Cơ thể và sức khỏe
Đang trong quá trình thử nghiệm
Câu 1
老いる
(おいる)
Chọn nghĩa đúng:
Câu 2
自己
(じこ)
Chọn nghĩa đúng:
Câu 3
長寿
(trường thọ, sống lâu)
Chọn cách đọc đúng:
Câu 4
số đo ba vòng
Chọn từ tương ứng:
Câu 5
がっしり[と]<する>
Chọn nghĩa đúng:

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②