Flashcard từ vựng N1 - Cơ thể và sức khỏe
Danh sách từ vựng (30 từ)
体つき<する>
からだつき<する>
dáng vẻ, thể hình
がっしり[と]<する>
chắc chắn, cứng rắn
たくましい
mạnh mẽ, săn chắc, đầy sức sống
鍛える
きたえる
rèn luyện, dạy dỗ
腹筋
ふっきん
cơ bụng
スリーサイズ
số đo ba vòng
体重計
たいじゅうけい
cân đo nặng
体脂肪
たいしぼう
mỡ cơ thể
指数
しすう
chỉ số, hạn mức
脇
わき
nách, bên
くすぐる
buồn nhột
もむ
xoa bóp
脳
のう
não
左利き
ひだりきき
thuận tay trái
正常な
せいじょうな
đều đặn, bình thường
芳しくない
かんばしくない
bất lợi, không tốt
すこぶる
vô cùng, cực kì
長寿
ちょうじゅ
trường thọ, sống lâu
自己
じこ
tự thân, tự kỉ
依存<する>
いぞん<する>
sự phụ thuộc, sống nhờ
蓄積<する>
ちくせき<する>
tích lũy, lưu trữ
定義<する>
ていぎ<する>
định nghĩa
頻度
ひんど
tuần suất
軽々[と]
かるがる[と]
nhẹ nhàng
老化<する>
ろうか<する>
sự lão hóa
老いる
おいる
già, lão hóa
生理的な
せいりてきな
sinh lý học
衛生
えいせい
vệ sinh
全般
ぜんぱん
tổng quát, toàn bộ
五感
ごかん
năm giác quan

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②