Từ vựng N1 - Chủ đề Trạng từ ①
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 13 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
くすくすkhúc khích |
|
2
|
げらげらcười ha hả |
この |
3
|
そこそこvội vã |
|
4
|
ぺこぺこ<する>cúi chào liên tục |
|
5
|
ひしひし[と]sâu sắc, rõ ràng |
|
6
|
ばらばら[と] |
|
7
|
ぱらぱら[と]rải rác/ lướt qua |
① |
8
|
ぞろぞろ[と]nối đuôi nhau |
コンサート |
9
|
ぼちぼちtừ từ, chuẩn bị |
もう10 |
10
|
ずるずる[と]kéo dài/ soàn soạt |
① |
11
|
ちくちく[と]<する>châm chích, ngứa |
セーターの |
12
|
のこのこhững hờ, lãnh đạm |
|
13
|
くらくら[と] <する>hoa mắt |
|
14
|
ちょくちょくthường xuyên |
|
15
|
ふわふわ[と]<する>bồng bềnh |
|
16
|
ちらほら[と] <する>lắt nhắt |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②