Flashcard từ vựng N1 - Trạng từ ①
読み込み中...
Danh sách từ vựng (16 từ)
くすくす
khúc khích
げらげら
cười ha hả
そこそこ
vội vã
ぺこぺこ<する>
cúi chào liên tục
ひしひし[と]
sâu sắc, rõ ràng
ばらばら[と]
ぱらぱら[と]
rải rác/ lướt qua
ぞろぞろ[と]
nối đuôi nhau
ぼちぼち
từ từ, chuẩn bị
ずるずる[と]
kéo dài/ soàn soạt
ちくちく[と]<する>
châm chích, ngứa
のこのこ
hững hờ, lãnh đạm
くらくら[と] <する>
hoa mắt
ちょくちょく
thường xuyên
ふわふわ[と]<する>
bồng bềnh
ちらほら[と] <する>
lắt nhắt

JTest.net
Mục lục
Chapter 1 Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2 Cuộc sống
Chapter 3 Ở nhà
Chapter 4 Ở trường
Chapter 5 Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6 Thành phố của tôi
Chapter 7 Sức khỏe
Chapter 8 Sở thích
Chapter 9 Thế giới
Chapter 10 Thiên nhiên
Chapter 11 Tin tức
Chapter 12 Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13 Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14 Các cách diễn đạt dễ bị sai ②