Từ vựng N1 - Chủ đề Nấu ăn
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 2 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
味覚みかくVị giác, vị |
|
2
|
甘口<な>あまくち<な>Vị ngọt, ngọt ngào |
ワインはどちらかと |
3
|
辛口<な>からくち<な>Khô, tẻ nhạt, vô vị/Gay gắt, khắc nghiệt |
① |
4
|
辛党からとうNgười nghiện rượu |
|
5
|
食わず嫌い<な>くわずぎらい<な>Không thích dù chỉ là thử |
|
6
|
たしなむYêu thích, hứng thú với một việc gì đó |
①お |
7
|
すくうMúc, vớt lên |
スープの |
8
|
すするHúp soàm soạp |
そばはすすって |
9
|
つつくChạm, nghịch |
① |
10
|
かみきるCắn đứt |
|
11
|
飲み込むのみこむNuốt/Hiểu rõ, thành thục |
① |
12
|
ごくごく[と]Ừng ực (uống) |
|
13
|
残らずのこらずToàn bộ, tất cả, không để lại thứ gì |
|
14
|
とりわけĐặc biệt nhất là, nổi bật |
|
15
|
ひたすらNghiêm túc, nghiêm chỉnh |
|
16
|
しなびるHéo/Nhăn nheo |
サラダの |
17
|
粘るねばるDính/Kiên trì |
①この |
18
|
膨れるふくれるPhồng lên, to lên/Hờn dỗi, tức giận |
① |
19
|
偏るかたよるThiếu |
|
20
|
添えるそえるThêm vào, đính kèm, kèm theo |
ハンバーグに |
21
|
まちまちなđa dạng, khác nhau |
|
22
|
三昧ざんまいTràn trề, tập trung |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②