Từ vựng N1 - Chủ đề Công cộng
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 6 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
公的なこうてきなcông cộng |
|
2
|
公用こうようviệc công, chi phí công cộng |
|
3
|
条例じょうれいquy định, điều lệ |
|
4
|
現行げんこうhiện hành |
|
5
|
事例じれいví dụ, tiền lệ |
|
6
|
実情じつじょうtình hình thực tế |
|
7
|
立候補<する>りっこうほ<する>sự ứng cử |
|
8
|
申請<する>しんせい<する>đăng kí, thỉnh cầu, yêu cầu |
パスポートの |
9
|
該当<する>がいとう<する>sự tương ứng, liên quan, tương thích |
|
10
|
視察<する>しさつ<する>thị sát, khảo sát |
|
11
|
回収<する>かいしゅう<する>thu hồi, thu lại |
この |
12
|
廃止<する>はいし<する>sự bãi bỏ, đình chỉ |
|
13
|
回答<する>かいとう<する>trả lời, hồi đáp |
|
14
|
設置<する>せっち<する>lắp đặt, thiết lập |
|
15
|
対処<する>たいしょ<する>đối xử |
|
16
|
設けるもうけるsự thiết lập, trang bị, xây dựng |
|
17
|
是非ぜひđúng hay sai, nhất định |
|
18
|
見解けんかいquan điểm, cách nghĩ, đánh giá |
|
19
|
融通ゆうずうsự linh hoạt |
|
20
|
身近<な>みぢか<な>thân cận, thân thuộc |
|
21
|
大幅なおおはばなtương đối lớn, đáng kể |
|
22
|
革新的かくしんてきcải tiến, sáng tạo |
この |
23
|
おおかたphần lớn, đa phần |
・おおかたの |
24
|
大まかなおおまかなthô |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②