Từ vựng N1 - Chủ đề Đồ ăn
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 2 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
買い込むかいこむMua vào, trữ |
|
2
|
先着<する>せんちゃく<する>Đến trước |
|
3
|
キャンペーンChiến dịch |
ただ今、 |
4
|
一律いちりつNgang bằng, giống nhau, không thay đổi. |
この |
5
|
値打ちねうちGiá trị, đáng giá |
この |
6
|
値するあたいするXứng đáng |
このバッグは |
7
|
良心的なりょうしんてきなBiết điều, vừa phải, phải chăng |
あの |
8
|
正味しょうみTrọng lượng (tịnh) |
このお菓子は |
9
|
国産こくさんSản xuất ở trong nước |
|
10
|
在庫ざいこTồn kho, dự trữ |
メーカーに |
11
|
有効<な>ゆうこう<な>Hiệu lực, có hiệu quả |
このカードは |
12
|
名義めいぎTên |
この |
13
|
一括<する>いっかつ<する>Gộp, một lần, tổng hợp |
A「お |
14
|
換算<する>かんさん<する>Hoán đổi, quy đổi |
|
15
|
ピンからキリまでToàn bộ từ việc bé tới việc lớn, từ A đến Z, tất cả các loại |
ダイヤモンドにも、 |
16
|
切りがないきりがないKhông làm sao hết được |
|
17
|
切がいいきりがいいThời điểm tốt, chỗ tốt |
|
18
|
手近<な>てぢか<な>Trong tầm với, quen thuộc |
|
19
|
細やかなこまやかなTỉ mỉ, kĩ lưỡng |
あの |
20
|
緩むゆるむLỏng lẻo |
ボーナスをもらうと、つい |
21
|
すかさずNgay lập tức, không một chút chậm trễ |
|
22
|
仕入れるしいれるTrữ hàng hóa trong kho |
その |
23
|
不良品ふりょうひんHàng lỗi, hàng không đạt tiêu chuẩn |
|
24
|
下取り<する>したどり<する>Trao đổi đồ cũ mới |
|
25
|
アフターサービスDịch vụ bảo hành (dịch vụ sau bán hàng) |
あの |
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②