Từ vựng N1 - Chapter 2: Cuộc sống
Bài 1 Nơi ở 住まい / Housing
| 家計 | Kinh tế gia đình |
| 差し引く | Khấu trừ |
| 手取り | Tiền thực nhận về tay, tiền nhận được (sau khi khấu trừ thuế) |
| 倹約<する> | Tiết kiệm |
| 出費 | Chi tiêu, chi phí |
| ... và 24 từ vựng khác | |
Bài 2 Đồ ăn 食事 / Food
| 買い込む | Mua vào, trữ |
| 先着<する> | Đến trước |
| キャンペーン | Chiến dịch |
| 一律 | Ngang bằng, giống nhau, không thay đổi. |
| 値打ち | Giá trị, đáng giá |
| ... và 20 từ vựng khác | |
Bài 3 Nấu ăn 料理 / Cooking
| 味覚 | Vị giác, vị |
| 甘口<な> | Vị ngọt, ngọt ngào |
| 辛口<な> | Khô, tẻ nhạt, vô vị/Gay gắt, khắc nghiệt |
| 辛党 | Người nghiện rượu |
| 食わず嫌い<な> | Không thích dù chỉ là thử |
| ... và 17 từ vựng khác | |
Bài 4 Nhật trình 日課 / Daily Routine
| 心掛ける | Lưu tâm, ghi nhớ trong đầu |
| めくる | Bóc, lật lên |
| 目覚める | Thức dậy/Quan tâm |
| ストレッチ | Vận động thư giãn |
| 剝ぐ | Gạt ra, lột, bóc |
| ... và 17 từ vựng khác | |
Bài 5 Từ thể hiện thời gian 時を表す言葉 / Words Expressing Time
| 終日 | Cả ngày |
| 四六時中 | Suốt ngày đêm, mọi lúc |
| 日夜 | Ngày và đêm, lúc nào cũng |
| 日々 | Hàng ngày |
| 夕闇 | Hoàng hôn, lúc chạng vạng |
| ... và 15 từ vựng khác | |