Từ vựng N1 - Chủ đề Nhật trình
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 2 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
心掛けるこころがけるLưu tâm, ghi nhớ trong đầu |
|
2
|
めくるBóc, lật lên |
|
3
|
目覚めるめざめるThức dậy/Quan tâm |
① |
4
|
ストレッチVận động thư giãn |
ベッドでストレッチをして、すっきり |
5
|
剝ぐはぐGạt ra, lột, bóc |
|
6
|
愛犬あいけんChó cưng |
|
7
|
しっぽĐuôi |
|
8
|
長続き<する>ながつづき<する>Kéo dài |
ダイエットを |
9
|
三日坊主みっかぼうずCả thèm chóng chán,, không lâu bền |
|
10
|
持続<する>じぞく<する>Tiếp tục, duy trì |
この |
11
|
当番とうばんPhiên trực, nhiệm vụ, lượt (làm việc) |
|
12
|
拝むおがむKhấn vái, chắp tay cầu mong |
|
13
|
ゴールデンタイムKhung giờ vàng |
ゴールデンタイムは |
14
|
怠るおこたるSao nhãng, cẩu thả, bỏ bê |
|
15
|
浸かるつかるNgâm, ngập |
お |
16
|
逆立ち<する>さかだち<する>Trồng cây chuối, giơ chân lên trời |
|
17
|
乱れるみだれるRối, xáo trộn, mất bình tĩnh |
|
18
|
ブログBlog |
その |
19
|
投稿<する>とうこう<する>Đăng bài, đăng |
每日、 |
20
|
取り立てるとりたてるTập hợp, chú ý |
|
21
|
身の回りみのまわりNhững việc thường ngày |
|
22
|
実践<する>じっせん<する>Thực tiễn, thực hành |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②