Từ vựng N1 - Chủ đề Lên Đại học
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 4 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
志すこころざすKhao khát, mong muốn đạt được cái gì |
|
2
|
満たすみたすĐầy, thỏa mãn |
|
3
|
枠わくHạn chế, giới hạn/Khung, viền |
① |
4
|
偏差値へんさちĐiểm chuẩn |
|
5
|
善し悪しよしあしTốt hay xấu |
|
6
|
見極めるみきわめるNhìn thấu suốt, nhận rõ chắc chắn |
|
7
|
独自<する>どくじ<する>Nguyên gốc, độc đáo, độc quyền |
A |
8
|
見当けんとうƯớc lượng, dự tính, đoán |
そろそろ |
9
|
貫くつらぬくXuyên qua, thủng qua |
① |
10
|
くぐるĐi qua, băng qua |
|
11
|
かなうHoàn thành, đáp ứng |
|
12
|
手中しゅちゅうTrong tầm tay |
|
13
|
すんなり[と] <する>Dễ dàng, thanh thoát |
|
14
|
取得<する>しゅとく<する>Đạt được, có được |
|
15
|
申し分[が]ないもうしぶん[が]ないHoàn hảo, không chê vào đâu được |
|
16
|
免除<する>めんじょ<する>Miễn trừ, miễn giảm |
|
17
|
不備<な>ふび<な>Không hoàn chỉnh, không vẹn toàn |
|
18
|
貴校きこうTrường học |
|
19
|
不利<な>ふり<な>Không có lợi, bất lợi |
|
20
|
いずれSuy cho cùng, sớm muộn thì |
できれば、いずれ |
21
|
仮にかりにGiả sử, cứ cho là |
|
22
|
立ち直るたちなおるKhôi phục lại, lấy lại thăng bằng |
|
23
|
首席しゅせきBàn đầu tiên, thủ khoa |
|
24
|
雲をつかむようなくもをつかむようなVô vọng, mơ hồ, không rõ ràng |
|
25
|
勧誘<する>かんゆう<する>Thu hút, mời mọc |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②