Từ vựng N1 - Chủ đề Ngày nghỉ
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 3 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
くつろぐNghỉ ngơi, thư giãn |
リビングのソファーでゆったりとくつろぐ。
|
2
|
安らぐやすらぐAn tâm, thoải mái |
|
3
|
憩ういこうNghỉ ngơi và thư giãn |
|
4
|
だらだら<する>Lười biếng, nằm ườn, chây lười |
|
5
|
横になるよこになるNằm, ngả lưng |
|
6
|
一息入れるひといきいれるNghỉ ngơi, nghỉ giải lao |
コーヒーを |
7
|
ブレイク<する>Nghỉ giải lao, đột ngột nổi tiếng |
① |
8
|
一眠り<する>ひとねむり<する>Chợp mắt |
|
9
|
一段落<する>いちだんらく<する>Tạm dừng, nghỉ ngắt quãng |
|
10
|
一休み<する>ひとやすみ<する>Nghỉ ngơi |
そこに |
11
|
紛れるまぎれるPhân tâm/Lẫn với thứ khác |
① |
12
|
投げ出すなげだすNém đi, từ bỏ |
① |
13
|
外出<する>がいしゅつ<する>Ra ngoài |
|
14
|
帰宅<する>きたく<する>Quay về nhà |
|
15
|
引きこもるひきこもるỞ trong nhà, không ra ngoài |
|
16
|
慣らすならすLàm quen với |
|
17
|
日なたひなたMặt trời |
|
18
|
精神的なせいしんてきなTinh thần |
|
19
|
心底しんそこThật tâm, thật sự |
|
20
|
もっぱらHầu hết, chủ yếu |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②