Flashcard từ vựng N1 - Ngày nghỉ
Danh sách từ vựng (20 từ)
くつろぐ
Nghỉ ngơi, thư giãn
安らぐ
やすらぐ
An tâm, thoải mái
憩う
いこう
Nghỉ ngơi và thư giãn
だらだら<する>
Lười biếng, nằm ườn, chây lười
横になる
よこになる
Nằm, ngả lưng
一息入れる
ひといきいれる
Nghỉ ngơi, nghỉ giải lao
ブレイク<する>
Nghỉ giải lao, đột ngột nổi tiếng
一眠り<する>
ひとねむり<する>
Chợp mắt
一段落<する>
いちだんらく<する>
Tạm dừng, nghỉ ngắt quãng
一休み<する>
ひとやすみ<する>
Nghỉ ngơi
紛れる
まぎれる
Phân tâm/Lẫn với thứ khác
投げ出す
なげだす
Ném đi, từ bỏ
外出<する>
がいしゅつ<する>
Ra ngoài
帰宅<する>
きたく<する>
Quay về nhà
引きこもる
ひきこもる
Ở trong nhà, không ra ngoài
慣らす
ならす
Làm quen với
日なた
ひなた
Mặt trời
精神的な
せいしんてきな
Tinh thần
心底
しんそこ
Thật tâm, thật sự
もっぱら
Hầu hết, chủ yếu

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②