Từ vựng N1 - Chủ đề Xã hội
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 11 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
治安ちあんtrị an |
|
2
|
世論よろんdư luận |
マスコミが |
3
|
表向きおもてむきbề mặt, bề ngoài |
|
4
|
優位<な>ゆうい<な>ưu thế |
|
5
|
ハンデkhuyết tật, trở ngại |
まだまだ |
6
|
格差かくさkhác biệt, khác nhau, chênh lệch |
|
7
|
不服<な>ふふく<な>không đồng ý, bất mãn |
|
8
|
大々的なだいだいてきchính, lớn |
A |
9
|
誇大なこだいなphóng đại, khoa trương |
|
10
|
デマtin đồn nhảm |
あたかも |
11
|
速報そくほうtin nóng |
テレビやネットでニュース |
12
|
行き渡るい/ゆきわたるlan rộng, lan ra |
A |
13
|
アイデンティティーđặc tính, đặc điểm |
|
14
|
主体しゅたいchủ thể, trung tâm, cốt lõi |
|
15
|
貢献<する>こうけん<する>cống hiến |
|
16
|
名誉<な>めいよ<な>vinh dự |
|
17
|
及ぶおよぶảnh hưởng tới,đạt đến, lan ra |
|
18
|
恵むめぐむquyên góp |
|
19
|
有するゆうするsở hữu |
|
20
|
出直すでなおすlàm lại từ đầu/ đến lại |
① |
21
|
カテゴリーdanh mục |
この |
22
|
不穏なふおんなbất ổn |
|
23
|
よどむdày đặc/ứ đọng, trì trệ |
① |
24
|
案じるあんじるlo lắng |
|
25
|
同感<する>どうかん<する>đồng ý |
|
26
|
なあなあthân thiết |
なあなあの |
27
|
露呈<する>ろてい<する>vạch trần, phơi bày |
この |
28
|
暗示<する>あんじ<する>ám chỉ, gợi ý |
アナリストが |
29
|
朗報ろうほうtin tốt |
|
30
|
出現<する>しゅつげん<する>xuất hiện |
|
31
|
特有なとくゆうなkhác biệt, riêng biệt |
|
32
|
予告<する>よこく<する>báo trước |
|
33
|
施行<する>しこう<する>thực hiện, thi hành |
|
34
|
且つかつvà |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②