Flashcard từ vựng N1 - Xã hội
Danh sách từ vựng (34 từ)
治安
ちあん
trị an
世論
よろん
dư luận
表向き
おもてむき
bề mặt, bề ngoài
優位<な>
ゆうい<な>
ưu thế
ハンデ
khuyết tật, trở ngại
格差
かくさ
khác biệt, khác nhau, chênh lệch
不服<な>
ふふく<な>
không đồng ý, bất mãn
大々的な
だいだいてき
chính, lớn
誇大な
こだいな
phóng đại, khoa trương
デマ
tin đồn nhảm
速報
そくほう
tin nóng
行き渡る
い/ゆきわたる
lan rộng, lan ra
アイデンティティー
đặc tính, đặc điểm
主体
しゅたい
chủ thể, trung tâm, cốt lõi
貢献<する>
こうけん<する>
cống hiến
名誉<な>
めいよ<な>
vinh dự
及ぶ
およぶ
ảnh hưởng tới,đạt đến, lan ra
恵む
めぐむ
quyên góp
有する
ゆうする
sở hữu
出直す
でなおす
làm lại từ đầu/ đến lại
カテゴリー
danh mục
不穏な
ふおんな
bất ổn
よどむ
dày đặc/ứ đọng, trì trệ
案じる
あんじる
lo lắng
同感<する>
どうかん<する>
đồng ý
なあなあ
thân thiết
露呈<する>
ろてい<する>
vạch trần, phơi bày
暗示<する>
あんじ<する>
ám chỉ, gợi ý
朗報
ろうほう
tin tốt
出現<する>
しゅつげん<する>
xuất hiện
特有な
とくゆうな
khác biệt, riêng biệt
予告<する>
よこく<する>
báo trước
施行<する>
しこう<する>
thực hiện, thi hành
且つ
かつ
và

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②