Từ vựng N1 - Chủ đề Từ dễ nhầm lẫn ①
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 13 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
制作<する>せいさく<する>chế tạo |
|
2
|
製作<する>せいさく<する>chế tạo, sản xuất |
この |
3
|
押さえるおさえるgiữ, che |
|
4
|
抑えるおさえるkiếm chế |
|
5
|
精算<する>せいさん<する>tính toán |
|
6
|
清算<する>せいさん<する>giải quyết |
これまでの |
7
|
終始<する>しゅうし<する>từ đầu đến cuối |
|
8
|
始終しじゅうthường xuyên, liên tục |
|
9
|
冒すおかすliều mình, đương đầu |
|
10
|
侵すおかすxâm nhập |
いかなる |
11
|
犯すおかすphạm tội |
|
12
|
保証<する>ほしょう<する>bảo hiểm, bảo đảm |
このパソコンは3 |
13
|
保障<する>ほしょう<する>bảo vệ |
|
14
|
補償<する>ほしょう<する>bồi thường |
|
15
|
追求<する>ついきゅう<する>theo đuổi |
|
16
|
追及<する>ついきゅう<する>điều tra, truy cứu |
|
17
|
追究<する>ついきゅう<する>điều tra |
|
18
|
分別<する>ぶんべつ<する>phân biệt |
|
19
|
分別ふんべつphân tách, phân loại |
|
20
|
心中しんちゅうcảm xúc |
|
21
|
心中<する>しんじゅう<する>tự sát đôi |
この |
22
|
大家たいかchuyên gia |
|
23
|
大家おおやchủ nhà |
|
24
|
市場いちばchợ |
|
25
|
市場しじょうthị trường |
|
26
|
目下もっかhiện tại |
|
27
|
目下めしたcấp dưới |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②