Từ vựng N1 - Chủ đề Thành ngữ: Khuôn mặt
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 14 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
顔から火が出るかおからひがでるxấu hổ đến đỏ bừng mặt |
|
2
|
顔を立てるかおをたてるgiữ thể diện, nể mặt |
クライアントの |
3
|
目が届くめがとどくtheo dõi, chăm sóc |
|
4
|
目が高いめがたかいcó mắt nhìn, tinh tường |
この |
5
|
目が肥えるめがこえるmắt tinh |
|
6
|
目を盗むめをぬすむvụng trộm làm gì đó |
|
7
|
目を引くめをひくthu hút, hấp dẫn |
|
8
|
目を丸くするめをまるくするngạc nhiên |
|
9
|
目をつぶるめをつぶるlờ đi |
この |
10
|
鼻が高いはながたかいtự hào |
|
11
|
鼻にかけるはなにかけるkiêu ngạo |
|
12
|
鼻につくはなにつくmệt mỏi |
あの |
13
|
目と鼻の先めとはなのさきgần ngay trước mắt |
うちと |
14
|
耳につくみみにつくchú ý |
ラジオで |
15
|
耳に挟むみみにはさむnghe lỏm |
|
16
|
耳にたこができるみみにたこができるmệt mỏi |
|
17
|
耳を澄ますみみをすますlắng tai nghe |
|
18
|
耳を貸すみみをかすnghe theo |
|
19
|
耳をふさぐみみをふさぐlờ đi |
|
20
|
口数が少ないくちかずがすくないít nói, lầm lì |
|
21
|
口から先に生まれたようくちからさきにうまれたようcái miệng sinh ra trước |
|
22
|
口を挟むくちをはさむngắt lời |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②