Flashcard từ vựng N1 - Thành ngữ: Khuôn mặt
Danh sách từ vựng (22 từ)
顔から火が出る
かおからひがでる
xấu hổ đến đỏ bừng mặt
顔を立てる
かおをたてる
giữ thể diện, nể mặt
目が届く
めがとどく
theo dõi, chăm sóc
目が高い
めがたかい
có mắt nhìn, tinh tường
目が肥える
めがこえる
mắt tinh
目を盗む
めをぬすむ
vụng trộm làm gì đó
目を引く
めをひく
thu hút, hấp dẫn
目を丸くする
めをまるくする
ngạc nhiên
目をつぶる
めをつぶる
lờ đi
鼻が高い
はながたかい
tự hào
鼻にかける
はなにかける
kiêu ngạo
鼻につく
はなにつく
mệt mỏi
目と鼻の先
めとはなのさき
gần ngay trước mắt
耳につく
みみにつく
chú ý
耳に挟む
みみにはさむ
nghe lỏm
耳にたこができる
みみにたこができる
mệt mỏi
耳を澄ます
みみをすます
lắng tai nghe
耳を貸す
みみをかす
nghe theo
耳をふさぐ
みみをふさぐ
lờ đi
口数が少ない
くちかずがすくない
ít nói, lầm lì
口から先に生まれたよう
くちからさきにうまれたよう
cái miệng sinh ra trước
口を挟む
くちをはさむ
ngắt lời

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②