Từ vựng N1 - Chủ đề Thành ngữ: Bộ phận khác
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 14 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
息が切れるいきがきれるmệt đứt hơi |
① |
2
|
息が詰まるいきがつまるnghẹt thở, bức bối |
|
3
|
息が長いいきがながいkỳ cựu, có kinh nghiệm |
|
4
|
息を抜くいきをぬくnghỉ ngơi |
|
5
|
息をつくいきをつくthở |
|
6
|
息をのむいきをのむnín thở |
この |
7
|
気が気でないきがきでないbồn chồn, bứt rứt |
サッカーの |
8
|
気が済むきがすむthấy khá hơn |
|
9
|
馬が合ううまがあうhòa hợp |
|
10
|
うなぎ登りうなぎのぼりthúc đẩy nhanh, tăng vùn vụt |
|
11
|
猫に小判ねこにこばんđàn gảy tai trâu |
そんな |
12
|
猫をかぶるねこをかぶるgiả nai |
|
13
|
猫の手も借りたいねこのてもかりたいbận túi bụi |
|
14
|
猿も木から落ちるさるもきからおちるnhân vô thập toàn |
|
15
|
犬猿の仲けんえんのなかghét nhau như chó với mèo |
あの |
16
|
一長一短いっちょういったんưu điểm và khuyết điểm |
AもBも |
17
|
一石二鳥いっせきにちょうmột mũi tên trúng hai con chim |
アルバイトはお金も |
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②