Flashcard từ vựng N1 - Thành ngữ: Bộ phận khác
Danh sách từ vựng (17 từ)
息が切れる
いきがきれる
mệt đứt hơi
息が詰まる
いきがつまる
nghẹt thở, bức bối
息が長い
いきがながい
kỳ cựu, có kinh nghiệm
息を抜く
いきをぬく
nghỉ ngơi
息をつく
いきをつく
thở
息をのむ
いきをのむ
nín thở
気が気でない
きがきでない
bồn chồn, bứt rứt
気が済む
きがすむ
thấy khá hơn
馬が合う
うまがあう
hòa hợp
うなぎ登り
うなぎのぼり
thúc đẩy nhanh, tăng vùn vụt
猫に小判
ねこにこばん
đàn gảy tai trâu
猫をかぶる
ねこをかぶる
giả nai
猫の手も借りたい
ねこのてもかりたい
bận túi bụi
猿も木から落ちる
さるもきからおちる
nhân vô thập toàn
犬猿の仲
けんえんのなか
ghét nhau như chó với mèo
一長一短
いっちょういったん
ưu điểm và khuyết điểm
一石二鳥
いっせきにちょう
một mũi tên trúng hai con chim

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②