Từ vựng N1 - Chủ đề Tâm trạng tốt
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 12 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
爽快なそうかいなsảng khoái |
|
2
|
軽快なけいかいなdu dương, nhẹ |
|
3
|
和やかななごやかなthân mật, thư thái |
|
4
|
和気あいあいとわきあいあいと |
|
5
|
喜ばしいよろこばしいvui mừng |
|
6
|
華々しいはなばな々しいrực rỡ, tráng lệ |
|
7
|
いそいそとháo hức |
おしゃれをして、いそいそと |
8
|
うきうき<する>háo hức |
これからコンサートかと |
9
|
ときめくrung động |
|
10
|
意気揚々[と]いきようよう[と]hân hoan |
|
11
|
得意満面<な>とくいまんめん<な>khuôn mặt đắc ý |
|
12
|
心が躍るこころがおどるhưng phấn |
|
13
|
待ち遠しいまちどおしいmong ngóng, mong đời |
|
14
|
せいせいするsảng khoái |
|
15
|
さばさば<する>nhẹ nhõm |
あんな |
16
|
乗り気<な>のりき<な>nhiệt tình |
|
17
|
テンションtâm trạng |
|
18
|
喜怒哀楽きどあいらくcảm xúc |
|
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②