Flashcard từ vựng N1 - Tâm trạng tốt
読み込み中...
Danh sách từ vựng (18 từ)
爽快な
そうかいな
sảng khoái
軽快な
けいかいな
du dương, nhẹ
和やかな
なごやかな
thân mật, thư thái
和気あいあいと
わきあいあいと
喜ばしい
よろこばしい
vui mừng
華々しい
はなばな々しい
rực rỡ, tráng lệ
いそいそと
háo hức
うきうき<する>
háo hức
ときめく
rung động
意気揚々[と]
いきようよう[と]
hân hoan
得意満面<な>
とくいまんめん<な>
khuôn mặt đắc ý
心が躍る
こころがおどる
hưng phấn
待ち遠しい
まちどおしい
mong ngóng, mong đời
せいせいする
sảng khoái
さばさば<する>
nhẹ nhõm
乗り気<な>
のりき<な>
nhiệt tình
テンション
tâm trạng
喜怒哀楽
きどあいらく
cảm xúc

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②