Từ vựng N1 - Chủ đề Nơi ở
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 3 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
外観がいかんBề ngoài |
|
2
|
設計<する>せっけい<する>Thiết kế, thiết lập |
|
3
|
図案ずあんThiết kế |
このじゅうたんの |
4
|
凝るこるCông phu, tỉ mỉ |
|
5
|
凝らすこらすTập trung |
|
6
|
土台どだいNền tảng, cơ sở, móng (nhà) |
|
7
|
きしむTiếng cót két |
|
8
|
補強<する>ほきょう<する>Tăng cường, củng cố, tăng viện |
|
9
|
改装<する>かいそう<する>Trùng tu, sửa sang |
うちは |
10
|
据え付けるすえつけるLắp đặt, trang bị |
キッチンにかな |
11
|
構えるかまえるSở hữu có (cái gì đó)/Ở tư thế |
① |
12
|
がっちり[と] <する>Chắc chắn, vững chắc |
|
13
|
細工<する>さいく<する>chế tác, tác phẩm, công việc đòi hỏi tỉ mỉ bằng tay |
あの |
14
|
調和<する>ちょうわ<する>Hòa hợp, dĩ hòa vi quý, hài hòa |
|
15
|
仕切るしきるPhân chia, ngăn cách/ nắm giữ, quản lí |
① |
16
|
隔てるへだてるNgăn cách, phân chia |
|
17
|
所有<する>しょゆう<する>Sở hữu |
この |
18
|
豪邸ごうていBiệt thự |
|
19
|
表札ひょうさつBiển tên, bảng tên |
|
20
|
バリアフリーLoại bỏ trở ngại (cho người già, khuyết tật) |
|
21
|
扉とびらCánh cửa |
|
22
|
戸締まり<する>とじまり<する>Đóng cửa, khóa cửa |
|
23
|
セキュリティAn ninh |
|
24
|
物陰ものかげẨn náu, vỏ bọc |
|
25
|
近隣きんりんHàng xóm |
|
26
|
余地よちPhòng, khoảng trắng |
この |
27
|
立ち寄るたちよるGhé vào, tạt qua |
この |
28
|
かれこれKhoảng |
ここに |
Giới thiệu
3000 Từ vựng JLPT N1 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N1 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②