Flashcard từ vựng N1 - Nhật trình
Danh sách từ vựng (22 từ)
心掛ける
こころがける
Lưu tâm, ghi nhớ trong đầu
めくる
Bóc, lật lên
目覚める
めざめる
Thức dậy/Quan tâm
ストレッチ
Vận động thư giãn
剝ぐ
はぐ
Gạt ra, lột, bóc
愛犬
あいけん
Chó cưng
しっぽ
Đuôi
長続き<する>
ながつづき<する>
Kéo dài
三日坊主
みっかぼうず
Cả thèm chóng chán,, không lâu bền
持続<する>
じぞく<する>
Tiếp tục, duy trì
当番
とうばん
Phiên trực, nhiệm vụ, lượt (làm việc)
拝む
おがむ
Khấn vái, chắp tay cầu mong
ゴールデンタイム
Khung giờ vàng
怠る
おこたる
Sao nhãng, cẩu thả, bỏ bê
浸かる
つかる
Ngâm, ngập
逆立ち<する>
さかだち<する>
Trồng cây chuối, giơ chân lên trời
乱れる
みだれる
Rối, xáo trộn, mất bình tĩnh
ブログ
Blog
投稿<する>
とうこう<する>
Đăng bài, đăng
取り立てる
とりたてる
Tập hợp, chú ý
身の回り
みのまわり
Những việc thường ngày
実践<する>
じっせん<する>
Thực tiễn, thực hành

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②