Flashcard từ vựng N1 - Đồ ăn

読み込み中...
Danh sách từ vựng (25 từ)
買い込む

かいこむ

Mua vào, trữ

先着<する>

せんちゃく<する>

Đến trước

キャンペーン

Chiến dịch

一律

いちりつ

Ngang bằng, giống nhau, không thay đổi.

値打ち

ねうち

Giá trị, đáng giá

値する

あたいする

Xứng đáng

良心的な

りょうしんてきな

Biết điều, vừa phải, phải chăng

正味

しょうみ

Trọng lượng (tịnh)

国産

こくさん

Sản xuất ở trong nước

在庫

ざいこ

Tồn kho, dự trữ

有効<な>

ゆうこう<な>

Hiệu lực, có hiệu quả

名義

めいぎ

Tên

一括<する>

いっかつ<する>

Gộp, một lần, tổng hợp

換算<する>

かんさん<する>

Hoán đổi, quy đổi

ピンからキリまで

Toàn bộ từ việc bé tới việc lớn, từ A đến Z, tất cả các loại

切りがない

きりがない

Không làm sao hết được

切がいい

きりがいい

Thời điểm tốt, chỗ tốt

手近<な>

てぢか<な>

Trong tầm với, quen thuộc

細やかな

こまやかな

Tỉ mỉ, kĩ lưỡng

緩む

ゆるむ

Lỏng lẻo

すかさず

Ngay lập tức, không một chút chậm trễ

仕入れる

しいれる

Trữ hàng hóa trong kho

不良品

ふりょうひん

Hàng lỗi, hàng không đạt tiêu chuẩn

下取り<する>

したどり<する>

Trao đổi đồ cũ mới

アフターサービス

Dịch vụ bảo hành (dịch vụ sau bán hàng)

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ rộng


Chapter 2 Cuộc sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Đồ ăn

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Nhật trình

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Việc nhà

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Ở trường

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Lên Đại học

Bài 5  Laptop, điện thoại


Chapter 5 Ở công ty

Bài 1  Tìm việc

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 6 Thành phố của tôi

Bài 1  Thành phố

Bài 2  Công cộng

Bài 3  Giao thông

Bài 4  Sản xuất

Bài 5  Nông thôn


Chapter 7 Sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Triệu chứng bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 8 Sở thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Học tập

Bài 4  Sách

Bài 5  Ngày nghỉ


Chapter 9 Thế giới

Bài 1  Kế hoạch du lịch

Bài 2  Tại nơi du lịch

Bài 3  Đất nước

Bài 4  Quan hệ quốc tế

Bài 5  Quan hệ quốc tế


Chapter 10 Thiên nhiên

Bài 1  Thời tiết, khí hậu

Bài 2  Thiên tai

Bài 3  Môi trường thế giới

Bài 4  Tự nhiên

Bài 5  Giải trí


Chapter 11 Tin tức

Bài 1  Sự cố

Bài 2  Sự kiện, sự cố

Bài 3  Xã hội

Bài 4  Chính trị

Bài 5  Kinh tế


Chapter 12 Tình trạng - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Tâm trạng tốt

Bài 3  Tâm trạng xấu

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 13 Các cách diễn đạt dễ bị sai ①

Bài 1  Trạng từ ①

Bài 2  Trạng từ ②

Bài 3  Trạng từ ③

Bài 4  Từ dễ nhầm lẫn ①

Bài 5  Từ dễ nhầm lẫn ②


Chapter 14 Các cách diễn đạt dễ bị sai ②

Bài 1  Thành ngữ: Khuôn mặt

Bài 2  Thành ngữ: Thân thể

Bài 3  Thành ngữ: Bộ phận khác

Bài 4  Từ nhiều nghĩa

Bài 5  Từ nhiều nghĩa