Flashcard từ vựng N1 - Giao thông

読み込み中...
Danh sách từ vựng (30 từ)
路線

ろせん

tuyến đường

沿線

えんせん

dọc tuyến đường

最寄り

もより

gần nhất, bên cạnh

先頭

せんとう

dẫn đầu, tiên phong, đầu tiên

駆け込む

かけこむ

đâm vào, chạy vào

乗り込む

のりこむ

lên tàu, lên xe

ぎゅうぎゅう[な/と]

chặt ních, nhồi chặt

身動き<する>

みうごき<する>

chuyển động cơ thể, sự tự do hành động

回送<する>

かいそう<する>

về bến, không đón khách

改定<する>

かいてい<する>

cải cách, sửa đổi, thay đổi

まばらな

lẻ tẻ, thưa thớt

引き締める<する>

ひきしめる<する>

thắt chặt

模範的な

もはんてきな

mẫu mực, làm mẫu

経る

へる

trải qua

遠ざかる

とおざかる

đi xa, xa cách, xa lánh

たどり着く

たどりつく

đến

差しかかる

さしかかる

tiếp cận, đến gần

サービスエリア

khu vực phục vụ

沿う

そう

chạy dài theo, dọc theo, men theo

時速

じそく

tốc độ / giờ

寄せる

よせる

đi lại gần

延々[と]

えんえん[と]

vô tận

出くわす

でくわす

đi ngang qua, tình cờ gặp

規制<する>

きせい<する>

quy chế, định mức, hạn chế

不通

ふつう

bị tắc, không kết nối

立ち往生<する>

たちおうじょう<する>

sự dừng lại, khựng lại

回り道<する>

まわりみち<する>

đường vòng

よそ見<する>

よそみ<する>

nhìn ra chỗ khác, nhìn tránh đi

老朽化<する>

ろうきゅうか<する>

hư hỏng, xuống cấp

修復<する>

しゅうふく<する>

sửa chữa, phục hồi

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ rộng


Chapter 2 Cuộc sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Đồ ăn

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Nhật trình

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Việc nhà

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Ở trường

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Lên Đại học

Bài 5  Laptop, điện thoại


Chapter 5 Ở công ty

Bài 1  Tìm việc

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 6 Thành phố của tôi

Bài 1  Thành phố

Bài 2  Công cộng

Bài 3  Giao thông

Bài 4  Sản xuất

Bài 5  Nông thôn


Chapter 7 Sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Triệu chứng bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 8 Sở thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Học tập

Bài 4  Sách

Bài 5  Ngày nghỉ


Chapter 9 Thế giới

Bài 1  Kế hoạch du lịch

Bài 2  Tại nơi du lịch

Bài 3  Đất nước

Bài 4  Quan hệ quốc tế

Bài 5  Quan hệ quốc tế


Chapter 10 Thiên nhiên

Bài 1  Thời tiết, khí hậu

Bài 2  Thiên tai

Bài 3  Môi trường thế giới

Bài 4  Tự nhiên

Bài 5  Giải trí


Chapter 11 Tin tức

Bài 1  Sự cố

Bài 2  Sự kiện, sự cố

Bài 3  Xã hội

Bài 4  Chính trị

Bài 5  Kinh tế


Chapter 12 Tình trạng - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Tâm trạng tốt

Bài 3  Tâm trạng xấu

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 13 Các cách diễn đạt dễ bị sai ①

Bài 1  Trạng từ ①

Bài 2  Trạng từ ②

Bài 3  Trạng từ ③

Bài 4  Từ dễ nhầm lẫn ①

Bài 5  Từ dễ nhầm lẫn ②


Chapter 14 Các cách diễn đạt dễ bị sai ②

Bài 1  Thành ngữ: Khuôn mặt

Bài 2  Thành ngữ: Thân thể

Bài 3  Thành ngữ: Bộ phận khác

Bài 4  Từ nhiều nghĩa

Bài 5  Từ nhiều nghĩa