Quiz từ vựng N1 - Từ nhiều nghĩa
Đang trong quá trình thử nghiệm
Câu 1
①kéo ②tìm kiếm ③tra ④rút ⑤trừ ⑥bao phủ ⑦thừa hưởng
Chọn từ tương ứng:
Câu 2
迫る
(①tiến gần ②lại gần hơn ③thúc giục ④ép)
Chọn cách đọc đúng:
Câu 3
寝かす
(①cho đi ngủ ②đặt xuống ③đặt sang bên cạnh)
Chọn cách đọc đúng:
Câu 4
①cắt ②cắt đứt ③hết
Chọn từ tương ứng:
Câu 5
①nhổ ②rút ③bỏ ④đánh bại
Chọn từ tương ứng:

JTest.net
Mục lục
Chapter 1 Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2 Cuộc sống
Chapter 3 Ở nhà
Chapter 4 Ở trường
Chapter 5 Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6 Thành phố của tôi
Chapter 7 Sức khỏe
Chapter 8 Sở thích
Chapter 9 Thế giới
Chapter 10 Thiên nhiên
Chapter 11 Tin tức
Chapter 12 Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13 Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14 Các cách diễn đạt dễ bị sai ②