Flashcard từ vựng N1 - Tâm trạng xấu
Danh sách từ vựng (20 từ)
うっとうしい
tối tăm giận dữ
切ない
せつない
đau buồn
やるせない
đau khổ
しゃくに障る
しゃくにさわる
đáng giận
へこむ
thất vọng
くよくよ<する>
lo lắng
心苦しい
こころぐるしい
áy náy, đau khổ, hối hận
むなしい
buồn chán, trống rỗng
憂うつ<な>
ゆううつ<な>
u uất, thất vọng
惨めな
みじめな
thảm hại, đáng thương
根に持つ
ねにもつ
để bụng, thù dai
ねたむ
ghen tỵ
劣等感
れっとうかん
tự ti
孤独<な>
こどく<な>
cô đơn
屈折<する>
くっせつ<する>
phức tạp/ khúc xạ
気が向かない
きがむかない
không có hứng thú
未熟な
みじゅくな
non nớt, chưa chín chắn
びくびく[と] <する>
sợ hãi
おどおど<する>
lúng túng, ngại ngùng
もやもや<する>
mơ hồ, lúng túng

JTest.net
Mục lục
Chapter 1 Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2 Cuộc sống
Chapter 3 Ở nhà
Chapter 4 Ở trường
Chapter 5 Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6 Thành phố của tôi
Chapter 7 Sức khỏe
Chapter 8 Sở thích
Chapter 9 Thế giới
Chapter 10 Thiên nhiên
Chapter 11 Tin tức
Chapter 12 Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13 Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14 Các cách diễn đạt dễ bị sai ②