Flashcard từ vựng N1 - Trường học
Danh sách từ vựng (22 từ)
創立<する>
そうりつ<する>
Thành lập, sáng lập, xây dựng
〜周年
~しゅうねん
Kỉ niệm.. Năm
重んじる
おもんじる
Giá trị, quý trọng, coi trọng
掲げる
かかげる
Đặt/Giương, treo lên
禁じる
きんじる
Cấm, nghiêm cấm
見なす
みなす
Xem như là, coi như là
募る
つのる
Chiêu mộ/Ngày càng mạnh, dữ dội
共学
きょうがく
Học chung
在籍<する>
ざいせき<する>
tại tịch, đang làm, đang học
総数
そうすう
Tổng số
見込み
みこみ
Khả năng, dự đoán
課程
かてい
Khóa học
レッスン
Bài học
ひとえに
Hoàn toàn là
多数決
たすうけつ
Phần lớn, đa số
指名<する>
しめい<する>
Chỉ định
承認<する>
しょうにん<する>
Phê duyệt, thông qua, đồng ý
漫然と<する>
まんぜんと<する>
Vu vơ, không có mục đích
率先<する>
そっせん<する>
Làm gương, dẫn đầu
指摘<する>
してき<する>
Chỉ ra
名称
めいしょう
Tên gọi
恩師
おんし
Người thầy tôn kính

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②