Flashcard từ vựng N1 - Học tập

読み込み中...
Danh sách từ vựng (27 từ)
勤勉<な>

きんべん<な>

Chăm chỉ

おろそかな

Thờ ơ, sao nhãng

自主的な

じしゅてきな

Tự chủ, tự giác

自ら

みずから

Đích thân, tự mình

自ずから

おのずから

Tự nhiên, không cấm đoán

気が散る

きがちる

Bị phân tâm, không thể tập trung

ぶうぶう言う

ぶうぶういう

Phàn nàn, than phiền

鈍る

にぶる

Trở nên yếu, không sắc bén

一心

いっしん

Quyết tâm, mải mê, chăm chú

がぜん

Bất ngờ, tự nhiên

暗唱<する>

あんしょう<する>

Kể lại ngâm thơ

参照<する>

さんしょう<する>

Tham khảo, tham chiếu

堪能<な/する>

たんのう<な/する>

Giỏi giang, thành thạo/Thưởng thức

すらすら[と]

Trôi chảy, trơn tru

後回し

あとまわし

Để làm sau, hoãn lại

突き詰める

つきつめる

Tìm hiểu kỹ càng, suy nghĩ thông suốt

要点

ようてん

Điểm chính, điểm quan trọng

主旨

しゅし

Ý tưởng, mục đích

つづり

Chính tả, đánh vần

ドリル

Rèn luyện, bài luyện

Bài thơ

ことわざ

Tục ngữ

結び付く

むすびつく

Nói cùng nhau, gắn kết

進度

しんど

Tiến độ

びり

Tới cuối cùng (danh sách)

文房具

ぶんぼうぐ

Văn phòng phẩm, dụng cụ văn phòng

個別

こべつ

Cá biệt, riêng biệt

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ rộng


Chapter 2 Cuộc sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Đồ ăn

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Nhật trình

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Việc nhà

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Ở trường

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Lên Đại học

Bài 5  Laptop, điện thoại


Chapter 5 Ở công ty

Bài 1  Tìm việc

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 6 Thành phố của tôi

Bài 1  Thành phố

Bài 2  Công cộng

Bài 3  Giao thông

Bài 4  Sản xuất

Bài 5  Nông thôn


Chapter 7 Sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Triệu chứng bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 8 Sở thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Học tập

Bài 4  Sách

Bài 5  Ngày nghỉ


Chapter 9 Thế giới

Bài 1  Kế hoạch du lịch

Bài 2  Tại nơi du lịch

Bài 3  Đất nước

Bài 4  Quan hệ quốc tế

Bài 5  Quan hệ quốc tế


Chapter 10 Thiên nhiên

Bài 1  Thời tiết, khí hậu

Bài 2  Thiên tai

Bài 3  Môi trường thế giới

Bài 4  Tự nhiên

Bài 5  Giải trí


Chapter 11 Tin tức

Bài 1  Sự cố

Bài 2  Sự kiện, sự cố

Bài 3  Xã hội

Bài 4  Chính trị

Bài 5  Kinh tế


Chapter 12 Tình trạng - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Tâm trạng tốt

Bài 3  Tâm trạng xấu

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 13 Các cách diễn đạt dễ bị sai ①

Bài 1  Trạng từ ①

Bài 2  Trạng từ ②

Bài 3  Trạng từ ③

Bài 4  Từ dễ nhầm lẫn ①

Bài 5  Từ dễ nhầm lẫn ②


Chapter 14 Các cách diễn đạt dễ bị sai ②

Bài 1  Thành ngữ: Khuôn mặt

Bài 2  Thành ngữ: Thân thể

Bài 3  Thành ngữ: Bộ phận khác

Bài 4  Từ nhiều nghĩa

Bài 5  Từ nhiều nghĩa