Flashcard từ vựng N1 - Chuyển nhà

読み込み中...
Danh sách từ vựng (23 từ)
物件

ぶっけん

Nhà đất, mục (bài báo)

契機

けいき

Thời cơ, cơ hội

助言<する>

じょげん<する>

Lời khuyên

手はず

てはず

Sắp đặt, chuẩn bị

見積もる

みつもる

Ước lượng, ước tính

手分け<する>

てわけ<する>

Phân chia, phân công

荷造り<する>

にづくり<する>

Đóng hàng

ガムテープ

Băng keo vải

ロープ

Dây thừng

くるむ

Bọc, quấn, gói

かさ張る

かさばる

Chiếm không gian, cồng kềnh

持ち運ぶ

もちはこぶ

Mang đi, chuyển đi

逆さま<な>

さかさま<な>

Lộn ngược, đảo ngược/ đối diện

擦る

する

Cọ xát, chùi

ばらす

Tháo rời/tiết lộ (bí mật)

埋まる

うまる

Lấp đầy, chôn cất

一新<する>

いっしん<する>

Cải cách, thay đổi hoàn toàn

転々[と] <する>

てんてん[と] <する>

Cuộn quanh, thay đổi liên tục

耐久性

たいきゅうせい

Độ bền, tính lâu bền

いた

Tấm, bản

はし

Mép, bờ

面する

めんする

Giáp mặt, hướng ra

単身

たんしん

Đơn thân, độc thân

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ rộng


Chapter 2 Cuộc sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Đồ ăn

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Nhật trình

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Việc nhà

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Ở trường

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Lên Đại học

Bài 5  Laptop, điện thoại


Chapter 5 Ở công ty

Bài 1  Tìm việc

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 6 Thành phố của tôi

Bài 1  Thành phố

Bài 2  Công cộng

Bài 3  Giao thông

Bài 4  Sản xuất

Bài 5  Nông thôn


Chapter 7 Sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Triệu chứng bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 8 Sở thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Học tập

Bài 4  Sách

Bài 5  Ngày nghỉ


Chapter 9 Thế giới

Bài 1  Kế hoạch du lịch

Bài 2  Tại nơi du lịch

Bài 3  Đất nước

Bài 4  Quan hệ quốc tế

Bài 5  Quan hệ quốc tế


Chapter 10 Thiên nhiên

Bài 1  Thời tiết, khí hậu

Bài 2  Thiên tai

Bài 3  Môi trường thế giới

Bài 4  Tự nhiên

Bài 5  Giải trí


Chapter 11 Tin tức

Bài 1  Sự cố

Bài 2  Sự kiện, sự cố

Bài 3  Xã hội

Bài 4  Chính trị

Bài 5  Kinh tế


Chapter 12 Tình trạng - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Tâm trạng tốt

Bài 3  Tâm trạng xấu

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 13 Các cách diễn đạt dễ bị sai ①

Bài 1  Trạng từ ①

Bài 2  Trạng từ ②

Bài 3  Trạng từ ③

Bài 4  Từ dễ nhầm lẫn ①

Bài 5  Từ dễ nhầm lẫn ②


Chapter 14 Các cách diễn đạt dễ bị sai ②

Bài 1  Thành ngữ: Khuôn mặt

Bài 2  Thành ngữ: Thân thể

Bài 3  Thành ngữ: Bộ phận khác

Bài 4  Từ nhiều nghĩa

Bài 5  Từ nhiều nghĩa