Flashcard từ vựng N1 - Người yêu
Danh sách từ vựng (43 từ)
異性
いせい
người khác giới
恋する
こいする
đang yêu, phải lòng, rơi vào tình yêu
一目ぼれ<する>
ひとめぼれ<する>
mối tình sét đánh, yêu ngay cái nhìn đầu tiên
片思い
かたおもい
một mối tình đơn phương
密かな
ひそかな
sự thầm kín, bí mật, sự che dấu
引かれる
ひかれる
bị kéo theo, bị lôi cuốn/hấp dẫn, bị kéo/lôi đi.
気がある
きがある
để ý đến, quan tâm đến, có tình ý
まんざら[〜ない]
không đến nỗi~
赤らめる
あからめる
đỏ mặt
まなざし
một ánh mắt
直感<する>
ちょっかん<する>
trực cảm, giác quan <Động từ: Bản năng,
告白<する>
こくはく<する>
thú nhận, thú tội, bày tỏ (tình cảm)
受け止める
うけとめる
chấp nhận, đón nhận, lắng nghe (ai đó nói)
運命
うんめい
vận mệnh, số phận
一筋
ひとすじ
1 lòng 1 dạ
育む
はぐくむ
nuôi dưỡng, ấp ủ
のろける
nịnh đầm, nói âu yếm, nói lời đường mật, khoe khoang khoát lát(về ai đó)
片時
かたとき
một chốc, ngay tức khắc, từng giây từng phút, dù chỉ 1 giây
隅に置けない
すみにおけない
Dí dỏm và hiểu biết
張り合う
はりあう
chiến đấu
有頂天な
うちょうてんな
Ngây ngất
[お]揃い
[お]そろい
Kết hợp, cặp đôi
冷やかす
ひやかす
Trêu chọc
もの好き<な>
ものずき<な>
Hiếu kỳ, sở thích lạ, lập dị
そっぽを向く
そっぽをむく
Quay đi
束縛<する>
そくばく<する>
Hạn chế, ràng buộc
嫉妬<する>
しっと<する>
Ghen, ganh tị
浮気<する>
うわき<する>
Không chung thuỷ
発覚<する>
はっかく<する>
Phát hiện
弁解<する>
べんかい<する>
Giải thích
未練
みれん
Tiếc nuối; quyến luyến; lưu luyế
ぽっかり[と]
Lâng lâng, trống rỗng, trống vắng
前提
ぜんてい
Tiền đề
誠意
せいい
Chân thành
なれそめ
Sự bắt đầu của tình yêu
縁談
えんだん
Mai mối
ゴールイン<する>
Kết hôn
日取り
ひどり
Một ngày
披露<する>
ひろう<する>
công khai
厳かな
おごそかな
nghiêm nghị
一同
いちどう
tất cả
潤む
うるむ
nhoè nước mắt
寄り添う
よりそう
gần nhau, âu yếm

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②