Flashcard từ vựng N1 - Từ thể hiện thời gian
Danh sách từ vựng (20 từ)
終日
しゅうじつ
Cả ngày
四六時中
しろくじちゅう
Suốt ngày đêm, mọi lúc
日夜
にちや
Ngày và đêm, lúc nào cũng
日々
ひび
Hàng ngày
夕闇
ゆうやみ
Hoàng hôn, lúc chạng vạng
暮れる
くれる
Lặn (mặt trời), hết (ngày, năm)
日没
にちぼつ
Hoàng hôn
夜分
やぶん
Giờ muộn, tối đêm
夜更け
よふけ
Đêm khuya
更ける
ふける
Về khuya, đêm
未明
みめい
Rạng sáng, ban mai
先頃
さきごろ
Gần đây, vài ngày trước
時折
ときおり
Thỉnh thoảng, có lúc
矢先
やさき
Ngay sau khi, đúng khi
長々[と]
ながなが[と]
Dài dòng, dài, lâu
隔月
かくげつ
Cách tháng
隔週
かくしゅう
Cách tuần
隔日
かくじつ
Cách ngày, 2 ngày 1 lần
きたる
Đến, tới
去る
さる
Bỏ đi, qua, ra đi (chết)

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②