Quiz từ vựng N1 - Từ thể hiện thời gian
Đang trong quá trình thử nghiệm
Câu 1
終日
(しゅうじつ)
Chọn nghĩa đúng:
Câu 2
矢先
(やさき)
Chọn nghĩa đúng:
Câu 3
夕闇
(Hoàng hôn, lúc chạng vạng)
Chọn cách đọc đúng:
Câu 4
時折
(Thỉnh thoảng, có lúc)
Chọn cách đọc đúng:
Câu 5
Gần đây, vài ngày trước
Chọn từ tương ứng:

JTest.net
Mục lục
Chapter 1 Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2 Cuộc sống
Chapter 3 Ở nhà
Chapter 4 Ở trường
Chapter 5 Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6 Thành phố của tôi
Chapter 7 Sức khỏe
Chapter 8 Sở thích
Chapter 9 Thế giới
Chapter 10 Thiên nhiên
Chapter 11 Tin tức
Chapter 12 Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13 Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14 Các cách diễn đạt dễ bị sai ②