Flashcard từ vựng N1 - Gia đình

読み込み中...
Danh sách từ vựng (36 từ)
身内

みうち

họ hàng, bà con thân thuộc

肉親

にくしん

mối quan hệ máu mủ, gần gũi

配偶者

はいぐうしゃ

Người phối ngẫu (vợ hoặc chồng)

家系

かけい

dòng họ, nòi giống/dòng dõi gia đình, 家系図: sơ đồ gia hệ (gia phả)

お袋

おふくろ

mẹ, mẹ đẻ

親字

おやじ

Bố, bố đẻ

寄越す

よこす

Chuyển đến, gửi đến, cử đi

女房

にょうぼう

vợ mình

亭主

ていしゅ

Chồng mình

温もり

ぬくもり

Sự ấm áp

授かる

さずかる

thu được, lĩnh được

名付ける

なづける

Đặt tên, gọi tên

すやすや

ngủ say, ngủ ngon (chỉ giấc ngủ của em bé). Ngoài ra còn diễn tả âm thanh lúc ngủ của trẻ nhỏ (nhẹ nhàng, yên lặng).

しぐさ

điệu bộ, cử chỉ

愛しい

いとしい

Đáng yêu, dễ mến

懐く

なつく

thân quen, quấn quít, bám lấy

ねだる

[ 強請る ]

Nằn nì xin xỏ, kì kèo xin xỏ

すねる

拗ねる

hờn dỗi

指図<する>

さしず<する>

mệnh lệnh, chỉ huy, chỉ thị

横取り<する>

よこどり<する>

sự cưỡng đoạt, chiếm đoạt

反発<する>

はんぱつ<する>

chống đối/cự tuyệt, khước từ/ từ chối

家出<する>

いえで<する>

bỏ nhà ra đi/ra khỏi nhà

ぎくしゃく<する>

cảm giác căng thẳng

言い返す

いいかえす

Nói lại, cãi lại

言い張る

いいはる

khăng khăng, cố nài nỉ

門限

もんげん

lệnh giới nghiêm, sự giới nghiêm

さんざん<な>

nghiêm khắc/gây gắt, khắc nghiệt/khốc liệt

省みる

かえりみる

phản chiếu, phản xạ, dội lại/ suy nghĩ, ngẫm nghĩ lại

さも

nếu, dù

やまやまな

có một khát khao, mong muốn mạnh mẽ để làm gì đó

再婚<する>

さいこん<する>

Tái giá, tái hôn

健在な

けんざいな

tình trạng sức khỏe tốt, khỏe mạnh

いたわる

sự quan tâm, chăm sóc/ sự chú ý, cẩn thận, thận trọng

他界<する>

たかい<する>

Qua đời

受け継ぐ

うけつぐ

thừa kế, kế tục, tiếp quản

遺産

いさん

di sản, tài sản thừa kế, gia tài

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ rộng


Chapter 2 Cuộc sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Đồ ăn

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Nhật trình

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Việc nhà

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Ở trường

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Lên Đại học

Bài 5  Laptop, điện thoại


Chapter 5 Ở công ty

Bài 1  Tìm việc

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 6 Thành phố của tôi

Bài 1  Thành phố

Bài 2  Công cộng

Bài 3  Giao thông

Bài 4  Sản xuất

Bài 5  Nông thôn


Chapter 7 Sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Triệu chứng bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 8 Sở thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Học tập

Bài 4  Sách

Bài 5  Ngày nghỉ


Chapter 9 Thế giới

Bài 1  Kế hoạch du lịch

Bài 2  Tại nơi du lịch

Bài 3  Đất nước

Bài 4  Quan hệ quốc tế

Bài 5  Quan hệ quốc tế


Chapter 10 Thiên nhiên

Bài 1  Thời tiết, khí hậu

Bài 2  Thiên tai

Bài 3  Môi trường thế giới

Bài 4  Tự nhiên

Bài 5  Giải trí


Chapter 11 Tin tức

Bài 1  Sự cố

Bài 2  Sự kiện, sự cố

Bài 3  Xã hội

Bài 4  Chính trị

Bài 5  Kinh tế


Chapter 12 Tình trạng - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Tâm trạng tốt

Bài 3  Tâm trạng xấu

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 13 Các cách diễn đạt dễ bị sai ①

Bài 1  Trạng từ ①

Bài 2  Trạng từ ②

Bài 3  Trạng từ ③

Bài 4  Từ dễ nhầm lẫn ①

Bài 5  Từ dễ nhầm lẫn ②


Chapter 14 Các cách diễn đạt dễ bị sai ②

Bài 1  Thành ngữ: Khuôn mặt

Bài 2  Thành ngữ: Thân thể

Bài 3  Thành ngữ: Bộ phận khác

Bài 4  Từ nhiều nghĩa

Bài 5  Từ nhiều nghĩa