Flashcard từ vựng N1 - Từ dễ nhầm lẫn ②
読み込み中...
Danh sách từ vựng (23 từ)
用品
ようひん
đồ dùng
洋品
ようひん
đồ Tây
断つ
たつ
chấm dứt
絶つ
たつ
cắt đứt
彫る
ほる
khắc
掘る
ほる
đào
見下す
みくだす
khinh thường
見下ろす
みおろす
nhìn xuống
遠回り<する>
とおまわり<する>
vòng
遠回し
とおまわし
lòng vòng
途切れる
とぎれる
ngừng, bị gián đoạn
途絶える
とだえる
ngừng
見過ごす
みすごす
bỏ qua, xem sót
見逃す
みのがす
bỏ lỡ
交わる
まじわる
giao nhau
交える
まじえる
cùng nhau
越す
こす
vượt/ chuyển
超す
こす
quá
指す
さす
chỉ
差す
さす
chỉ/giơ/giương
刺す
さす
cắn
無口<な>
むくち<な>
im lặng
無言
むごん
im lặng

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②