Flashcard từ vựng N1 - Triệu chứng bệnh
Danh sách từ vựng (23 từ)
発作
ほっさ
sự phát tác, lên cơn co giật
全身
ぜんしん
toàn thân
じんましん
chứng phát ban, nổi mẩn
あざ
vết thâm
かぶれる
bị dị ứng, ảnh hưởng
引っかく
ひっかく
cào xước
貧血
ひんけつ
thiếu máu
ずきずき<する>
nhức nhối, đau nhức
がんがん<する>
đau đầu, đau bên trong
むかむか<する>
buồn nôn khó chịu, tức giận
じわり[と]
từ từ
むせる
nghẹt thở
むくむ
bị sưng, bị chai
ゆがむ
cong vênh, biến dạng
出っ張る
でっぱる
nhô ra, lồi ra
もろい
giòn, mỏng manh, dễ vỡ
にじむ
rò rỉ, nhòe ố
しみる
cóng, buốt
捻挫<する>
ねんざ<する>
bong gân, trật xương
圧迫<する>
あっぱく<する>
áp lực, áp bức
剌さる
ささる
bị đâm, bị mắc
つねる
véo, cấu
さする
xoa bóp, nặn

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②