Flashcard từ vựng N1 - Ngày nghỉ

読み込み中...
Danh sách từ vựng (33 từ)
公開<する>

こうかい<する>

công khai

上演<する>

じょうえん<する>

diễn xuất, biểu diễn

前売り<する>

まえうり<する>

bán trước, đặt trước

抽選<する>

ちゅうせん<する>

rút thăm, xổ số

独占<する>

どくせん<する>

độc chiếm

衛星放送

えいせいほうそう

truyền hình vệ tinh

放映<する>

ほうえい<する>

sự phát sóng, phát ảnh

視聴率

しちょうりつ

tỉ lệ khán thính giả

無名

むめい

vô danh

知名度

ちめいど

độ nổi tiếng, phổ biến

好感

こうかん

thiện cảm, cảm giác dễ chịu

絶大な

ぜつだいな

tuyệt đại, cực lớn

シナリオ

kịch bản

しょせん

rốt cuộc, sau cùng

フィクション

hư cấu, viễn tưởng

ドキュメンタリー

phim tài liệu

実在<する>

じつざい<する>

thực tại

巨匠

きょしょう

giáo sư

誇り

ほこり

niềm tự hào, kiêu hãnh

殺到<する>

さっとう<する>

chen lấn, dồn dập

押しかける

おしかける

vây

物々しい

ものものしい

nghiêm trọng, làm quá

持ち込む

もちこむ

đưa vào, mang vào

騒動

そうどう

sự náo động, vấn đề

湧き起こる

わきおこる

dâng trào, nở rộ

惜しむ

おしむ

tiếc nuối, tận dụng

出演<する>

しゅつえん<する>

trình diễn

ゲスト

khách, vị khách

リアルな

thực tế

物まね<する>

ものまね<する>

đồ giả, bắt chước

立体的な

りったいてきな

3 chiều

こっけいな

khôi hài, ngố, làm lố

げい

nghệ thuật

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ rộng


Chapter 2 Cuộc sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Đồ ăn

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Nhật trình

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Việc nhà

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Ở trường

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Lên Đại học

Bài 5  Laptop, điện thoại


Chapter 5 Ở công ty

Bài 1  Tìm việc

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 6 Thành phố của tôi

Bài 1  Thành phố

Bài 2  Công cộng

Bài 3  Giao thông

Bài 4  Sản xuất

Bài 5  Nông thôn


Chapter 7 Sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Triệu chứng bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 8 Sở thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Học tập

Bài 4  Sách

Bài 5  Ngày nghỉ


Chapter 9 Thế giới

Bài 1  Kế hoạch du lịch

Bài 2  Tại nơi du lịch

Bài 3  Đất nước

Bài 4  Quan hệ quốc tế

Bài 5  Quan hệ quốc tế


Chapter 10 Thiên nhiên

Bài 1  Thời tiết, khí hậu

Bài 2  Thiên tai

Bài 3  Môi trường thế giới

Bài 4  Tự nhiên

Bài 5  Giải trí


Chapter 11 Tin tức

Bài 1  Sự cố

Bài 2  Sự kiện, sự cố

Bài 3  Xã hội

Bài 4  Chính trị

Bài 5  Kinh tế


Chapter 12 Tình trạng - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Tâm trạng tốt

Bài 3  Tâm trạng xấu

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 13 Các cách diễn đạt dễ bị sai ①

Bài 1  Trạng từ ①

Bài 2  Trạng từ ②

Bài 3  Trạng từ ③

Bài 4  Từ dễ nhầm lẫn ①

Bài 5  Từ dễ nhầm lẫn ②


Chapter 14 Các cách diễn đạt dễ bị sai ②

Bài 1  Thành ngữ: Khuôn mặt

Bài 2  Thành ngữ: Thân thể

Bài 3  Thành ngữ: Bộ phận khác

Bài 4  Từ nhiều nghĩa

Bài 5  Từ nhiều nghĩa