Quiz từ vựng N1 - Ngày nghỉ
Đang trong quá trình thử nghiệm
Câu 1
出演<する>
(しゅつえん<する>)
Chọn nghĩa đúng:
Câu 2
上演<する>
(diễn xuất, biểu diễn)
Chọn cách đọc đúng:
Câu 3
sự náo động, vấn đề
Chọn từ tương ứng:
Câu 4
惜しむ
(tiếc nuối, tận dụng )
Chọn cách đọc đúng:
Câu 5
đồ giả, bắt chước
Chọn từ tương ứng:

JTest.net
Mục lục
Chapter 1 Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2 Cuộc sống
Chapter 3 Ở nhà
Chapter 4 Ở trường
Chapter 5 Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6 Thành phố của tôi
Chapter 7 Sức khỏe
Chapter 8 Sở thích
Chapter 9 Thế giới
Chapter 10 Thiên nhiên
Chapter 11 Tin tức
Chapter 12 Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13 Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14 Các cách diễn đạt dễ bị sai ②