Quiz từ vựng N1 - Làm đẹp
Đang trong quá trình thử nghiệm
Câu 1
帯びる
(おびる)
Chọn nghĩa đúng:
Câu 2
thắt lại / thách thức
Chọn từ tương ứng:
Câu 3
反らす
(uốn cong)
Chọn cách đọc đúng:
Câu 4
dáng điệu, vẻ bề ngoài
Chọn từ tương ứng:
Câu 5
mảnh khảnh, thon thả
Chọn từ tương ứng:

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②