Flashcard từ vựng N1 - Làm đẹp
Danh sách từ vựng (31 từ)
容姿
ようし
dáng điệu, vẻ bề ngoài
はり
mịn màng
突っ張る
thắt lại / thách thức
艶
つや
màu da, độ bóng
つやつや<な/する>
mịn màng, bóng loáng
潤い
うるおい
độ ẩm
保つ
たもつ
duy trì, bảo vệ
しっとり[と]<する>
êm ái, dịu dàng, ẩm ướt
はじく
búng, chơi, gẩy
透き通る
すきとおる
trong sạch, trong vắt
瞳
ひとみ
ánh mắt, đôi mắt
まばたき<する>
chớp mắt, nháy mắt
つぶる
nhắm mắt
たるむ
lỏng, xệ xuống
のちのち
lát sau, sau đó
成果
せいか
thành quả
ひけつ
bí quyết
生まれつき
うまれつき
bẩm sinh, vốn có
帯びる
おびる
một chút
がらっと
thay đổi hoàn toàn
生まれ変わる
うまれかわる
tái sinh
反らす
そらす
uốn cong
引っ込む
ひっこむ
co lại, lui về
すらりと<する>
mảnh khảnh, thon thả
ほっそり[と]<する>
mảnh mai
コンプレックス
mặc cảm, phức tạp
油断<する>
ゆだん<する>
lơ là, chủ quan, cẩu thả
過剰<する>
かじょう<する>
vượt quá, dư thừa
老ける
ふける
già, lão
執着<する>
しゅうちゃく<する>
kèm theo, bám lấy, lưu luyến
はげる
rụng tóc, hói

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②